Có 2 kết quả:

面積 diện tích靣积 diện tích

1/2

diện tích

phồn thể

Từ điển phổ thông

diện tích

Từ điển trích dẫn

1. Bề mặt (của vật thể, đồ hình...). § Tiếng Pháp: surface, superficie. ◎Như: “Giang Tô chiếm Thái Hồ lưu vực diện tích đích nhất bán” 江蘇占太湖流域面積的一半.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức chứa của bề mặt, tức độ rộng bề mặt.

diện tích

giản thể

Từ điển phổ thông

diện tích